Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
khách
US
UK
noun
guest; caller; vistor
chủ và khách
host
and
guest
customer
;
partron
cửa tiệm nhiều khách
a
well
partronized
shop
* Các từ tương tự:
khách địa
,
khách du lịch
,
khách hàng
,
khách khí
,
khách khứa
,
khách mời
,
khách nợ
,
khách qua đường
,
khách quan