Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
keel
/ki:l/
US
UK
Danh từ
sống (tàu thuyền)
lay
down
a
keel
đặt sống tàu, khởi công đóng tàu
on even keel
xem
even
Động từ
(keel over)
lật úp (tàu thuyền)
(bóng) lật nhào, đổ nhào
after
a
couple
of
drinks
he
just
keeled
over
on
the
floor
sau hai cốc rượu, nó đổ nhào ra sàn nhà
* Các từ tương tự:
keelhaul
,
keelson