Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
jumbo
/ˈʤʌmboʊ/
US
UK
adjective
always used before a noun
very large
The
stadium
has
a
jumbo
TV
screen
.
jumbo
shrimp
The
soda
is
sold
in
small
,
medium
,
large
,
and
jumbo
sizes
.
* Các từ tương tự:
jumbo jet