Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
shrimp
/∫rimp/
US
UK
Danh từ
(động vật học) con tôm
(đùa hoặc nghĩa xấu) người bé nhỏ, người loắt choắt
Động từ
(thường go shrimping)
đi đánh tôm, đi câu tôm
* Các từ tương tự:
shrimper
,
shrimping