Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
jot
/dʒɒt/
US
UK
Động từ
(-tt)
jot something down
ghi nhanh
he
jotted
her
address
down
on
his
newspaper
anh ta ghi nhanh lên tờ báo địa chỉ của nàng
Danh từ
(số ít)
chút, chút xíu, tí
not
a
jot
không chút nào, không tí nào
* Các từ tương tự:
jotter
,
jotting
,
jottings
,
jotun