Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
jangle
/'dʒæηgl/
US
UK
Động từ
[làm cho] kêu chói tai
the
fire-alarm
kept
jangling
[
away
]
còi cứu hỏa kêu chói tai
jangle on something
kích thích (thần kinh…) làm chói (tai…)
her
voice
jangles
on
my
ears
tiếng nói chị ta làm chói tai tôi
Danh từ
tiếng chói tai
* Các từ tương tự:
jangler