Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
Đồng nghĩa
itemize
/ˈaɪtəˌmaɪz/
US
UK
verb
also Brit itemise -izes; -ized; -izing
[+ obj] :to create a detailed list of (things)
You'll
need
to
itemize [=
list
]
all
of
your
deductions
/
expenses
.
a
list
of
itemized
expenses