Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
isolate
/'aisəleit/
US
UK
Động từ
cô lập, cách ly, tách ra
when
a
person
has
an
infectious
disease
,
he
is
usually
isolated
[
from
other
people
]
khi một người mắc bệnh nhiễm khuẩn anh ta thường được cách ly [khỏi các người khác]
scientists
have
isolated
the
virus
causing
the
epidemic
các nhà khoa học đã tách ra được vi-rút gây bệnh dịch
* Các từ tương tự:
isolated