Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
invigorating
/in'vigəreitiη/
US
UK
Tính từ
làm cho khỏe khoắn hoạt bát lên
an
invigorating
climate
khí hậu làm khỏe khoắn hoạt bát lên
* Các từ tương tự:
invigoratingly