Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
invigorate
/in'vigəreit/
US
UK
Động từ
tiếp sinh lực cho; làm cho thêm khỏe khoắn hoạt bát
I
feel
invigorated
by
all
this
fresh
air
tôi cảm thấy khỏe khoắn hơn trong bầu không khí mát mẻ này