Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
invent
/in'vent/
US
UK
Động từ
phát minh, sáng chế
bịa ra
can't
you
invent
a
better
excuse
?
Anh không bịa ra được một lý do xin lỗi nào hay hơn sao?
* Các từ tương tự:
inventable
,
inventible
,
invention
,
Invention and innovation
,
Invention and official financing
,
inventional
,
inventive
,
inventively
,
inventiveness