Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
invention
/in'ven∫n/
US
UK
Danh từ
sự phát minh, sự sáng chế; vật sáng chế, điều phát minh
the
invention
of
radio
by
Marconi
sự phát minh ra máy thu thanh bởi Marconi
the
scientific
inventions
of
the
20
th
century
những phát minh khoa học của thế kỷ 20
sự bịa ra
necessity is the mother of invention
xem
neccessity
* Các từ tương tự:
Invention and innovation
,
Invention and official financing
,
inventional