Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
invade
/in'veid/
US
UK
Động từ
xâm lăng
Hitler
invaded
Poland
in
1939
Hitler xâm lăng Ba Lan vào năm 1939
xâm phạm
invade
somebody's
rights
xâm phạm quyền của ai
lan tràn, tràn ngập
a
city
invaded
by
tourists
một thành phố tràn ngập khách du hành
a
mind
invaded
with
anxieties
tâm hồn tràn ngập lo âu
* Các từ tương tự:
invader