Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
intercept
/,intə'sept/
US
UK
Động từ
chắn, chặn
reporters
intercepted
him
as
he
tried
to
leave
by
the
rear
entrance
các phóng viên đã chặn ông ta khi ông đang tìm cách ra bằng cửa hậu
* Các từ tương tự:
intercepter
,
interception
,
interceptive
,
interceptor