Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
inspect
/in'spekt/
US
UK
Động từ
kiểm tra, xem xét kỹ
the
customs
officer
inspected
my
passport
suspiciously
nhân viên hải quan kiểm tra hộ chiếu của tôi một cách ngờ vực
inspect
somebody's
head
for
lice
vạch tóc ai để bắt chấy
inspect
an
object
for
fingerprints
xem kỹ một vật để tìm dấu tay
thanh tra
inspect
a
school
thanh tra trường học
* Các từ tương tự:
inspectability
,
inspectable
,
inspection
,
inspectional
,
inspective
,
inspector
,
inspector of taxes
,
inspectoral
,
inspectorate