Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
infant
/'infənt/
US
UK
Danh từ
trẻ nhỏ
infants
,
older
children
and
adults
trẻ nhỏ, thiếu niên và người trưởng thành
infant
mortality
rate
tỷ lệ tử vong ở trẻ nhỏ
in
the
first
general
election
,
the
infant
Social
Democratic
Party
won
few
seats
trong cuộc tổng tuyển cử đầu tiên, Đảng Dân chủ Xã hội non trẻ đã dành được ít ghế
(Anh, luật học) trẻ vị thành niên
* Các từ tương tự:
Infant industry
,
Infant industry argument for protection
,
Infant industry tariff argument
,
infant prodigy
,
infant school
,
infanta
,
infante
,
infanthood
,
infanticidal