Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
inertia
/i'nɜ:∫ə/
US
UK
Danh từ
tính trơ, tính trơ ì, tính trì trệ
the
inertia
of
a
system
tính trơ ì của một chế độ
(vật lý) quán tính
* Các từ tương tự:
inertia reel
,
inertia seat-belt
,
inertia selling
,
inertial