Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
inertial
/i'nɜ:∫l/
US
UK
Tính từ
[thuộc] quán tính; do quán tính; theo quán tính
a
missile's
inertial
guidance
system
hệ thống hướng dẫn tên lửa theo quán tính