Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
indent
/'indent/
US
UK
Động từ
cắt khía răng cưa
an
indented
coastline
bờ biển có nhiều chỗ lồi lõm
in thụt vào (chữ đầu một đoạn)
đặt mua hàng (ra nước ngoài)
Danh từ
(Anh)
đơn đặt hàng ra nước ngoài
* Các từ tương tự:
indentation
,
indention
,
indenture
,
indentured labour
,
indentures
,
indentureship