Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
incriminate
US
UK
verb
The suspect confessed and incriminated two others
accuse
charge
blame
implicate
inculpate
indict
impeach
involve
entangle
Colloq
point
the
finger
at
Chiefly
US
put
the
finger
on
Slang
US
finger