Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
incense
/insens/
US
UK
Danh từ
hương, nhang; khói hương, khói nhang
Động từ
(chủ yếu dùng ở dạng bị động)
làm nổi giận, làm tức điên lên
he
left
deeply
incensed
by
(
at
)
the
way
he
had
been
treated
anh ta tức điên lên về cách họ đã đối xử với anh
* Các từ tương tự:
incense-burner