Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
impatience
/im'pei∫əns/
US
UK
Danh từ
sự thiếu kiên nhẫn, sự nôn nóng, sự hay sốt ruột
his
impatience
to
set
out
sự nôn nóng ra đi của anh ta
(+ of) sự không chịu đựng được
his
impatience
of
delay
sự không chịu đựng được việc chậm trễ của anh ta