Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
impair
/im'peə[r]/
US
UK
Động từ
làm nguy hại, làm suy yếu
loud
noise
can
impair
your
hearing
tiếng động lớn có thể làm nguy hại đến thính giác của anh
impair
somebody's
health
làm suy yếu sức khỏe của ai
* Các từ tương tự:
impairable
,
impairer
,
impairment