Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
impair
US
UK
verb
'I understand that leading a wild life can impair your hearing.' 'What did you say?'
weaken
cripple
damage
harm
mar
injure
spoil
ruin
* Các từ tương tự:
impairment