Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
illiterate
/i'litərət/
US
UK
Tính từ
mù chữ, thất học
dốt, không hiểu biết gì
be
scientifically
illiterate
không hiểu biết gì về khoa học
Danh từ
người mù chữ
* Các từ tương tự:
illiterately
,
illiterateness