Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
illiterate
US
UK
adjective
She teaches illiterate people to read
unlettered
analphabetic
unschooled
untaught
uneducated
benighted
ignorant
unenlightened