Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
hug
/hʌg/
US
UK
Động từ
(-gg-)
ôm chặt, gì chặt
đi sát (tàu xe)
hug
the
shore
(
the
kerb
)
đi sát bờ biển (lề đường)
bó sát (thân hình, nói về quần áo)
bám chặt, ôm ấp (một ý kiến…)
hug
one's
cherished
beliefs
ôm ấp những niềm tin ấp ủ trong lòng
Danh từ
sự ôm chặt, sự ghì chặt (nhất là để tỏ tình yêu)
* Các từ tương tự:
huge
,
hugely
,
hugeness
,
hugeous
,
hugeousness
,
hugger-mugger
,
Huguenot
,
huguenotism