Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
horizontal
/ˌhorəˈzɑːntn̩/
US
UK
adjective
positioned from side to side rather than up and down :parallel to the ground
a
horizontal
line
/
beam
-
compare
vertical