Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
vertical
/'vɜ:tikl/
US
UK
Tính từ
thẳng đứng, đứng
vertical
plane
(toán học) mặt phẳng thẳng đứng
the
cliff
was
almost
vertical
vách đá hầu như thẳng đứng
a vertical take-off aircraft
máy bay lên thẳng
Danh từ
đường thẳng đứng
* Các từ tương tự:
Vertical equity
,
Vertical integration
,
Vertical merger
,
Vertical Phillips curve
,
verticality
,
vertically
,
verticalness