Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
horizon
US
UK
noun
This is something that lies beyond the horizon of present-day knowledge
view
purview
range
scope
vista
compass
perspective
prospect
ken
field
of
vision
limit
(
s
)
* Các từ tương tự:
horizontal