Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
hood
/hʊd/
US
UK
Danh từ
mũ trùm đầu (ở áo khoác)
áo học vị
khăn trùm đầu
the
robbers
all
wore
hoods
to
hide
their
faces
tất cả bọn cướp đều có khăn trùm đầu để giấu mặt đi
mui xe gập được
cái chụp (úp trên máy để bảo vệ máy…)
Danh từ
(Mỹ, lóng)
như hoodlum
xem
hoodlum
* Các từ tương tự:
hooded
,
hoodie
,
hoodlum
,
hoodlumism
,
hoodman-blind
,
hoodoo
,
hoodwink
,
hoody
,
-hood