Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
-hood
US
UK
(tiếp tố)
tình trạng
childhood
thời thơ ấu
giới, nhóm người
priesthood
giới tu sĩ
* Các từ tương tự:
hood
,
hooded
,
hoodie
,
hoodlum
,
hoodlumism
,
hoodman-blind
,
hoodoo
,
hoodwink
,
hoody