Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
hon
/ˈhʌn/
US
UK
noun
informal - used to address someone you love
Hey
, hon,
would
you
get
the
door
for
me
?
Hon is a short form of honey.
* Các từ tương tự:
Hon.
,
honcho
,
hone
,
honest
,
honestly
,
honest-to-goodness
,
honesty
,
honey
,
honeybee