Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Hon
/ɒn/
US
UK
viết tắt
(viết tắt của Honorary) danh dư
the
Hon
chairman
chủ tịch danh dự
(viết tắt của Honourable) Ngài (tiếng tôn xưng)
the
Hon
Emily
Smythe
Ngài Emily Smythe
* Các từ tương tự:
Hon Sec
,
hon. sec
,
hone
,
honest
,
honest-to-goodness
,
honestly
,
honesty
,
honewort
,
honey