Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
hinder
/'hində[r]/
US
UK
Động từ
hinder somebody (something) from something (doing something)
cản trở
hinder
somebody
from
working
cản trở không để ai làm việc
production
is
hindered
by
lack
of
material
sản xuất bị đình trệ vì thiếu nguyên liệu
* Các từ tương tự:
hindermost