Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
hemline
/ˈhɛmˌlaɪn/
US
UK
noun
plural -lines
[count] :the bottom edge of a dress, skirt, or coat
The
hemline
falls
just
above
the
knee
.
I
shortened
/
raised
the
hemline
on
the
dress
.