Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shorten
/'∫ɔ:tən/
US
UK
Động từ
[làm] ngắn đi, rút ngắn
the
days
are
beginning
to
shorten
ngày bắt đầu ngắn đi
they
want
to
shorten
the
time
it
takes
to
make
the
car
họ muốn rút ngắn thời gian để tạo chiếc xe
* Các từ tương tự:
shortening