Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
haste
US
UK
noun
We must return to Baker Street with all haste, Watson
swiftness
rapidity
quickness
speed
velocity
expedition
urgency
dispatch
or
despatch
alacrity
celerity
briskness
Haste makes waste
hurry
rush
rashness
hastiness
hustle
bustle
impetuousness
or
impetuosity
recklessness
precipitancy
* Các từ tương tự:
hasten