Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
grit
/grit/
US
UK
Danh từ
hạt sạn
spread
grit
in
icy
roads
rải sạn lên mặt đường đóng băng (cho xe khỏi trượt)
I
have
got
a
piece
of
grit
in
my
shoe
tôi bị một viên sạn vào trong giày
grit one's teeth
nghiến răng
dồn hết tính gan góc, dồn hết tính chịu đựng bền bỉ
mountaineering
in
the
blizzard
needs
a
lot
of
grit
leo núi lúc trời bão tuyết đòi hỏi phải gan góc lắm mới được
* Các từ tương tự:
grits
,
gritstone
,
grittily
,
grittiness
,
gritty