Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gritty
/'griti/
US
UK
Tính từ
có nhiều sạn
cheap
gritty
bread
bánh mì có sạn rẻ tiền
gan dạ
a
gritty
fighter
một chiến ai gan dạ