Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gratifying
/'grætifaiiη/
US
UK
Tính từ
gratifying to do something (that…)
làm hài lòng
it
is
gratifying
to
see
one's
efforts
rewarded
thật là hài lòng khi thấy cố gắng của mình được thưởng công
* Các từ tương tự:
gratifyingly