Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
grasping
/'grɑ:spiη/
US
UK
Tính từ
tham lam, keo kiệt
a
grasping
capitalist
nhà tư bản tham lam keo kiệt
* Các từ tương tự:
graspingly
,
graspingness