Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
grasping
/ˈgræspɪŋ/
/Brit ˈgrɑːspɪŋ/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :wanting money and possessions too much :greedy
Her
grasping
children
fought
over
her
property
when
she
died
.