Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
gossamer
/'gɔsəmə/
US
UK
Danh từ
tơ nhện
vải mỏng, the, sa
a
veil
spun
of
the
finest
gossamer
tấm mạng che mặt làm bằng loại the mịn nhất
the
gossamer
wings
of
a
fly
cánh mỏng nhẹ của con ruồi
* Các từ tương tự:
gossamery