Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gooey
/'gu:i/
US
UK
Tính từ
(gooier; gooiest)
(khẩu ngữ) nhờn, nhớp nháp
a
gooey
gave
mặt nhớp nháp
(xấu) ủy mị, ướt át
gooey
music
khúc nhạc ướt át