Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gooey
/ˈguːwi/
US
UK
adjective
gooier; -est
informal :wet and sticky
We
had
gooey
hot
fudge
sundaes
.
a
gooey
mess
-
often
used
figuratively
a
gooey
romantic
comedy
[=
a
very
sentimental
romantic
comedy
]