Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
goo
/gu:/
US
UK
Danh từ
(khẩu ngữ) chất nhờn, chất dính nhớp nháp
a
baby's
face
covered
in
goo
mặt bé dính đầy chất nhớp nháp
(xấu) tình cảm ủy mị
* Các từ tương tự:
goo-goo
,
goober
,
good
,
good breeding
,
good faith
,
Good Friday
,
good humour
,
good looks
,
good nature