Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
goat
/gəʊt/
US
UK
Danh từ
con dê
(từ lóng) lão dê cụ
act (play) the [giddy] goat
(khẩu ngữ)
xử sự lông bông vô trách nhiệm
get somebody's goat
(khẩu ngữ)
quấy rầy ai
separate the sheep from the goats
xem
separate
* Các từ tương tự:
goat-fish
,
goat-sucker
,
goat's cheese
,
goat's wool
,
goatee
,
goatherd
,
goatish
,
goatling
,
goatskin