Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
glum
US
UK
adjective
After Irena left, I was feeling rather glum
gloomy
sullen
morose
dispirited
woebegone
dismal
sad
sulky
dour
moody
sour
crestfallen
doleful
down
low
pessimistic
lugubrious
saturnine