Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sullen
/'sʌlən/
US
UK
Tính từ
(nghĩa xấu)
nhăn nhó, sưng sỉa
a
sullen
look
vẻ mặt nhăn nhó
(tu từ) ảm đảm
a
sullen
sky
bầu trời ảm đảm
* Các từ tương tự:
sullenly
,
sullenness
,
sullens